NHÀ PHÂN PHỐI CẤP 1 CÁC THƯƠNG HIỆU THÉP XÂY DỰNG

logo hoa phat
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ.GIẢI PHÁP TỐI ƯU TRONG XÂY DỰNG
logo vina kyoei steel
logo pomina 400x200 1
Sản Phẩm

UY TÍN HÀNG ĐẦU VỀ THÉP XÂY DỰNG

thep gan hoa phat 1 300x300 1

tHÉP GÂN

thep cuon dong a

THÉP CUỘN

thep gan tungho

THÉP CÂY

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Tư vấn miễn phí, nhiệt tình

Báo Giá

GỌI NGAY NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT MỖI NGÀY

1/ Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

 

TÊN SẢN PHẨMĐVTBAREMHÒA PHÁT
CB300
HÒA PHÁT
CB400
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
(KG)
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
ĐƠN GIÁ
KG
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
Thép cuộn (Wire rods)Ф6Kg112,90012,90012,90012,900(Vnđ/ Kg)
Ф8Kg112,90012,90012,90012,900
Thép cây vằn   (Deformed Bars)Ф10Kg7.2211,37082,10011,54083,40011.7m/ cây
Ф12Kg10.3912,350128,40012,460129,500
Ф14Kg14.1612,380175,40012,530177,500
Ф16Kg18.4912,340228,20012,560232,300
Ф18Kg23.4012,390290,00012,540293,500
Ф20Kg28.9012,400358,40012,540362,500
Ф22Kg34.87  12,530437,000
Ф25Kg45.05  12,660570,400
Ф28Kg56.63  12,690718,700
Ф32Kg73.83  12,700937,700
LƯU Ý: GIÁ TẠI NHÀ MÁY, CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN HÀNG VÀ CHƯA BAO GỒM VAT

 

2/ Bảng giá sắt xây dựng Việt Mỹ VAS

TÊN SẢN PHẨMĐVTBAREMVIỆT MỸ
CB300
VIỆT MỸ
CB400
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
(KG)
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
ĐƠN GIÁ
KG
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
Thép cuộn (Wire rods)Ф6Kg112,93012,93013,06013,060(Vnđ/ Kg)
Ф8Kg112,93012,93013,06013,060
Thép cây vằn   (Deformed Bars)Ф10Kg7.2211,29081,60012,59090,90011.7m/ cây
Ф12Kg10.3912,300127,80012,450129,400
Ф14Kg14.1612,400175,60012,440176,200
Ф16Kg18.4911,380210,50012,480230,800
Ф18Kg23.4012,400290,20012,450291,400
Ф20Kg28.9012,420359,00012,460360,100
Ф22Kg34.87  12,440433,800
Ф25Kg45.05  12,570566,300
Ф28Kg56.63  12,580712,500
Ф32Kg73.83  12,590929,600
         
LƯU Ý: GIÁ TẠI NHÀ MÁY, CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN HÀNG VÀ CHƯA BAO GỒM VAT

3/ Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei

TÊN SẢN PHẨMĐVTBAREMVIỆT NHẬT
CB300=CB400
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
KG
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
Thép cuộn (Wire rods)Ф6Kg114,03014,030(Vnđ/ Kg)
Ф8Kg114,03014,030
Thép cây vằn   (Deformed Bars)Ф10Kg7.2213,59098,20011.7m/ cây
Ф12Kg10.3913,480140,100
Ф14Kg14.1613,450190,500
Ф16Kg18.4913,460248,900
Ф18Kg23.4013,460315,000
Ф20Kg28.9013,450388,800
Ф22Kg34.8713,480470,100
Ф25Kg45.0513,590612,300
Ф28Kg56.6313,640772,500
Ф32Kg73.8313,7101,012,300
LƯU Ý: GIÁ TẠI NHÀ MÁY, CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN HÀNG VÀ CHƯA BAO GỒM VAT

4/ Bảng giá sắt xây dựng POMINA

TÊN SẢN PHẨMĐVTBAREMPOMINA
CB300
POMINA
CB400
GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
(KG)
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
ĐƠN GIÁ
KG
ĐƠN GIÁ
(CÂY)
Thép cuộn (Wire rods)Ф6Kg113,21013,21013,21013,210(Vnđ/ Kg)
Ф8Kg113,21013,21013,21013,210
Thép cây vằn   (Deformed Bars)Ф10Kg7.2211,51083,10012,70091,70011.7m/ cây
Ф12Kg10.3912,510130,00012,710132,100
Ф14Kg14.1612,630178,80012,710180,000
Ф16Kg18.4912,630233,50012,710235,100
Ф18Kg23.4012,640295,80012,710297,500
Ф20Kg28.9012,630365,00012,710367,400
Ф22Kg34.87  12,730443,900
Ф25Kg45.05  12,840578,500
Ф28Kg56.63  12,810725,500
LƯU Ý: GIÁ TẠI NHÀ MÁY, CHƯA BAO GỒM VẬN CHUYỂN HÀNG VÀ CHƯA BAO GỒM VAT

 

BẢNG GIÁ THÉP POMINA, VIỆT ÚC, VIỆT ĐỨC, TISCO THÁI NGUYÊN, TUNG HO, MIỀN NAM,… – GỌI NGAY ĐỂ NHẬN GIÁ MỚI NHẤT
* Lưu ý:

  • Bảng giá trên cập nhật theo tháng, có thể chênh lệch với thực tế –  Gọi để nhận báo giá mới nhất cập nhật mỗi ngày.
  • Cần tìm báo giá ngoài các thương hiệu trên. Vui lòng gọi để được tư vấn.
  • Hàng 100% chính hãng từ nhà máy
  • Có đầy đủ chứng từ CO, CQ
  • Xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
  • Cam kết giá ưu đãi #1 thị trường
  • Hỗ trợ vận chuyển tận công trình khu vực miền Nam.
 
Khách Hàng

cUNG CẤP SẮT THÉP CHO CÁC đƠN VỊ

dnxd 1

Doanh Nghiệp xây dựng

Nhà thầu xây dựng,Công ty xây dựng ,....

photo 1 16530385816481828489620 1680659127835760415250 1

Công ty sản xuất

Công ty sản xuất cơ khí, sản xuất dân dụng,...

NhatLongSteel 244 1

Cá nhân, Hộ Gia đình

Các cá nhân xây dựng , Thợ cơ khí,....

kinh doanh sat hop ma kem 4

đại lý bán lẻ sắt thép

Các đại lý bán lẻ sắt thép, các nhà phân phối,...

Dự Án

Các Dự Án Đã Hoàn Thành

Hình Ảnh

Nhà Kho - Vận chuyển - Công Trình

Hình Ảnh

Chứng nhận- Lễ Hợp Tác

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Tư vấn miễn phí, nhiệt tình

Kiến Thức

Câu hỏi thường gặp (FAQ).

Nhật Long Steel cung cấp đa dạng các loại sắt thép như thép xây dựng, thép hình, thép tấm, thép ống, thép hộp mạ kẽm, tôn mạ màu, và nhiều sản phẩm khác từ các thương hiệu uy tín như Thép Miền Nam, Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, và thép nhập khẩu từ nước ngoài.

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua điện thoại, email, hoặc qua trang web để yêu cầu báo giá. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chi tiết dựa trên yêu cầu cụ thể của bạn.

Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi. Thời gian và chi phí giao hàng sẽ được xác định dựa trên địa điểm và khối lượng hàng hóa.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm định chất lượng sắt thép trước khi giao hàng. Các sản phẩm đều có chứng nhận chất lượng và xuất xứ rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín.

Khách hàng có thể đặt hàng trực tiếp tại cửa hàng, qua điện thoại, email hoặc qua trang web của chúng tôi. Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình đặt hàng.

Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, Chi tiết về các phương thức thanh toán sẽ được cung cấp khi đặt hàng và ký kết hợp đồng.

Gọi điện
Nhắn tin
NV Kinh Doanh 1 (kinh doanh) 0888.0123.66
NV Kinh Doanh 2 (kinh doanh) 0981.660.777
NV Kinh Doanh 3 (kinh doanh) 079.778.7778
NV Kinh Doanh 4 (kinh doanh) 092.56789.07